Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.mə.rəs.nəs/

Danh từ

sửa

amorousness /ˈæ.mə.rəs.nəs/

  1. Tính đa tình, sự si tình; sự say đắm.
  2. Sự yêu đương.

Tham khảo

sửa