ami
Tiếng Mangghuer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *amïn.
Danh từ
sửaami
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | amie /a.mi/ |
amies /a.mi/ |
Số nhiều | amie /a.mi/ |
amies /a.mi/ |
ami
- Bạn.
- Ami intime — bạn thân thiết
- Ami de cœur — bạn tâm giao
- Les amis de nos amis sont nos amis — bạn của bạn mình là bạn mình
- Traiter qqn en ami — đối xử thân thiện với ai, đối xử với ai như bạn bè
- Les bons comptes font les bons amis — bạn bè không ai nợ ai thì tình bạn mới bền
- Prix d’ami — giá rẻ (do quen biết...), giá hữu nghị
- Je viens ici en ami et non en ennemi — tôi đến đây với tư cách là bạn chứ không phải là thù
- Tình nhân.
- Bonne amie — tình nhân
- Người yêu chuộng.
- Ami de la vérité — người yêu chuộng chân lý
- Les amis du livre — những người chuộng sách vở
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ami /a.mi/ |
amis /a.mi/ |
Giống cái | amie /a.mi/ |
amies /a.mi/ |
ami
- Thân tình.
- Une voix amie — tiếng nói thân tình
- Thuận, thuận lợi.
- Vents amis — gió thuận
- Yêu chuộng.
- Être ami des arts — yêu chuộng nghệ thuật
- Đồng minh.
- Les troupes amies — quân đội đồng minh
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "ami", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)