amenuisement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mə.nɥiz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amenuisement /a.mə.nɥiz.mɑ̃/ |
amenuisement /a.mə.nɥiz.mɑ̃/ |
amenuisement gđ /a.mə.nɥiz.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amenuisement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)