Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.mə.nɥiz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
amenuisement
/a.mə.nɥiz.mɑ̃/
amenuisement
/a.mə.nɥiz.mɑ̃/

amenuisement /a.mə.nɥiz.mɑ̃/

  1. Sự làm cho mỏng đi; sự mỏng đi.
  2. Sự giảm đi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa