amender
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửaamender ngoại động từ /a.mɑ̃.de/
- Cải thiện, sửa cho tốt hơn.
- (Nông nghiệp) Cải tạo (đất).
- (Chính trị) Sửa đổi bổ sung (một văn bản).
- Amender un projet de loi/une proposition de loi — sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "amender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)