ambon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːm.ˈbɔn/
Danh từ
sửaambon /ɑːm.ˈbɔn/
Tham khảo
sửa- "ambon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ambon /ɑ̃.bɔ̃/ |
ambon /ɑ̃.bɔ̃/ |
ambon gđ /ɑ̃.bɔ̃/
Tham khảo
sửa- "ambon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)