Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæm.bli.ˈoʊ.pi.ə/

Danh từ

sửa

amblyopia /ˌæm.bli.ˈoʊ.pi.ə/

  1. (Y học) Chứng giảm sức nhìn.

Tham khảo

sửa