ambition
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /æm.ˈbɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [æm.ˈbɪ.ʃən] |
Danh từ sửa
ambition /æm.ˈbɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "ambition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.bi.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ambition /ɑ̃.bi.sjɔ̃/ |
ambitions /ɑ̃.bi.sjɔ̃/ |
ambition gc /ɑ̃.bi.sjɔ̃/
- Tính tham lam, máu tham.
- Une ambition sans bornes — lòng tham vô hạn, lòng tham không đáy
- Tham vọng.
- Il a l’ambition de devenir président de la République — hắn có tham vọng làm tổng thống
Tham khảo sửa
- "ambition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)