Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
univoque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.ni.vɔk/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
univoque
/y.ni.vɔk/
univoque
/y.ni.vɔk/
Giống cái
univoque
/y.ni.vɔk/
univoque
/y.ni.vɔk/
univoque
/y.ni.vɔk/
(
Triết học
) (giữ)
nguyên
nghĩa
.
(
Toán học
)
Đơn ứng
.
Tham khảo
sửa
"
univoque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)