Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ambidexterity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæm.bɪ.ˌdɛk.ˈstɛr.ə.ti/
Danh từ
sửa
ambidexterity
/ˌæm.bɪ.ˌdɛk.ˈstɛr.ə.ti/
Sự
thuận
cả
hai
tay
.
Tính
lá mặt
lá
trái
,
tính
hai mang
.
Tham khảo
sửa
"
ambidexterity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)