Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæm.bɪ.ˌdɛk.ˈstɛr.ə.ti/

Danh từ

sửa

ambidexterity /ˌæm.bɪ.ˌdɛk.ˈstɛr.ə.ti/

  1. Sự thuận cả hai tay.
  2. Tính lá mặt trái, tính hai mang.

Tham khảo

sửa