Tiếng Anh

sửa
 
amaranth

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.mə.ˌræntθ/

Danh từ

sửa

amaranth /ˈæ.mə.ˌræntθ/

  1. Hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật).
  2. (Thực vật học) Giống rau dền.
  3. Màu tía.

Tham khảo

sửa