Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.me.ʁi.ka.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
américanisme
/a.me.ʁi.ka.nizm/
américanismes
/a.me.ʁi.ka.nizm/

américanisme /a.me.ʁi.ka.nizm/

  1. Kiểu cách Mỹ.
  2. Từ ngữ đặc Mỹ.
  3. Mỹ Châu học.
  4. (Tôn giáo) Chủ nghĩa thực tiễn Mỹ.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chủ nghĩa sùng Mỹ.

Tham khảo

sửa