Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alveolar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/æl.ˈvi.ə.lɜː/
Tính từ
sửa
alveolar
/æl.ˈvi.ə.lɜː/
(
Thuộc
)
Túi
phôi
.
(
Thuộc
) Ổ
răng
.
Như
lỗ
tổ ong
.
Tham khảo
sửa
"
alveolar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)