Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æl.ˈvi.ə.lɜː/

Tính từ

sửa

alveolar /æl.ˈvi.ə.lɜː/

  1. (Thuộc) Túi phôi.
  2. (Thuộc) Ổ răng.
  3. Như lỗ tổ ong.

Tham khảo

sửa