altmuligmann
Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | altmuligmann | altmuligmannen |
Số nhiều | altmuligmenn | altmuligmennene |
altmuligmann gđ
Tham khảo sửa
- "altmuligmann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)