Tiếng Na Uy (Nynorsk) sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít altmuligmann altmuligmannen
Số nhiều altmuligmenn altmuligmennene

altmuligmann

  1. Người làm đủ mọi công việc. Người sai vặt, làm việc vặt.
    Han er bedriftens altmuligmann.

Tham khảo sửa