alphabet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæl.fə.ˌbɛt/
Hoa Kỳ | [ˈæl.fə.ˌbɛt] |
Danh từ
sửaalphabet /ˈæl.fə.ˌbɛt/
Tham khảo
sửa- "alphabet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /al.fa.bɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alphabet /al.fa.bɛ/ |
alphabets /al.fa.bɛ/ |
alphabet gđ /al.fa.bɛ/
- Bảng chữ cái.
- Réciter l’alphabet — đọc thuộc lòng bảng chữ cái
- Sách học vần.
- Bước đầu.
- N'en être qu’à l’alphabet de la musique — mới võ vẽ về nhạc
Tham khảo
sửa- "alphabet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)