alongside
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [.ˈsɑɪd] |
Phó từ
sửaalongside & giới từ /.ˈsɑɪd/
- Sát cạnh, kế bên, dọc theo, dọc.
- alongside the river — dọc theo con sông
- the cars stopped alongside [of] the kerb — các xe ô tô đỗ dọc theo lề đường
- (Hàng hải) Sát mạn tàu, dọc theo mạn tàu.
- the ship lay alongside [of] each other — các con tàu đó đỗ sát cạnh nhau
- to come alongside — cặp bến, ghé vào bờ
- (Nghĩa bóng) Song song với, cùng, đồng thời.
Tham khảo
sửa- "alongside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)