Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
allongement
/a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/
allongement
/a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/

allongement /a.lɔ̃ʒ.mɑ̃/

  1. Sự nối dài; sự kéo dài (về thời gian).
  2. Sự dài ra (của thân cây, của dây thép khi bị kéo... ).
  3. Hệ số dài (của cánh máy bay).

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa