Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raccourcissement
/ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/
raccourcissement
/ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/

raccourcissement /ʁa.kuʁ.sis.mɑ̃/

  1. Sự cắt ngắn, sự thu ngắn, sự rút ngắn.

Tham khảo

sửa