Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allegation
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.lɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
[ˌæ.lɪ.ˈɡeɪ.ʃən]
Danh từ
sửa
allegation
/ˌæ.lɪ.ˈɡeɪ.ʃən/
Sự
viện lý
,
sự
viện
lẽ
.
Luận điệu
;
lý
để
vin
vào
,
cớ
để
vin
vào
(thường không đúng sự thật).
Tham khảo
sửa
"
allegation
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)