algebro
Tiếng Ido
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ Quốc tế ngữ algebro, tiếng Anh algebra, tiếng Pháp algèbre, tiếng Đức Algebra, tiếng Ý algebra, tiếng Nga а́лгебра (álgebra), tiếng Tây Ban Nha álgebra.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaTừ dẫn xuất
sửaQuốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh algebra, từ tiếng Ả Rập الْجَبْر (al-jabr).