алгебра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của алгебра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | álgebra |
khoa học | algebra |
Anh | algebra |
Đức | algebra |
Việt | alghebra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaалгебра gc
- (Môn) Đại số, đại số học.
Tham khảo
sửa- "алгебра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)