aise
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aise /ɛz/ |
aises /ɛz/ |
aise gc /ɛz/
- Sự dễ chịu, sự thoải mái.
- Mettez-vous à l’aise — anh cứ cởi áo ngoài ra cho thoải mái
- Je suis à l’aise dans ce costume — tôi thấy thoải mái khi mặc bộ đồ này
- A votre aise! — cứ tự nhiên! cứ thoải mái!
- Faire qqch à son aise — tự do làm việc gì, thoải mái làm việc gì
- "Il est mal à son aise dans cette atmosphère lugubre" (Flaub.) — anh ta thấy bứt rứt trong bầu không khí thê lương này
- Sự sung túc.
- Il est à son aise — anh ta sống sung túc
- (Văn học) Sự vui mừng.
- Être transporté d’aise — mừng quýnh lên
- (Số nhiều) Tiện nghi.
- Les aises de la vie — những tiện nghi của cuộc sống
- Prendre ses aises — nằm ngồi không ý tứ
- en parler à son aise — khuyên răn những điều khó thực hiện+ nói đến nỗi khổ người khác mà không chút động lòng
- en prendre à son aise — (thân mật) chỉ làm những việc mình thích
- ne pas être à son aise — vướng víu, không thoải mái+ khó ở, mệt
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aise /ɛz/ |
aises /ɛz/ |
Giống cái | aise /ɛz/ |
aises /ɛz/ |
aise /ɛz/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "aise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)