Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
airedale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
airedale
Danh từ
sửa
airedale
gđ
Một
loại
chó săn
có
lông
cứng
,
mình
ngắn
và
rắn chắc
.
Tham khảo
sửa
"
airedale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)