aire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
aire /ɛʁ/ |
aires /ɛʁ/ |
aire gc /ɛʁ/
- Sân, bãi.
- Aire d’atterrissage — (không quân) bãi hạ cánh
- Aire de séchage — sân phơi
- Aire de lancement — bãi phóng (tên lửa)
- Aire continentale — vùng đất liền, vùng lục địa
- Aire de champ de tir — bãi bắn
- Aire de battage — sân đập lúa
- Aire de nature sauvage — khu vực thiên nhiên nguyên sơ
- Aire de jeux pour les enfants — sân chơi cho trẻ em
- Aire de stationnement/de manœuvre — bãi đỗ/thao diễn
- Aire de repos — bãi đỗ xe dọc theo xa lộ
- (Toán học) Diện tích.
- Calculer l’aire d’un triangle — tính diện tích của một hình tam giác
- (Sinh vật học) Khu vực.
- Aire de répartition de la vigne — khu vực phân bố cây nho
- Tổ (chim mồi).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sân đập lúa.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "aire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)