Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/hɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
hère
/hɛʁ/
hères
/hɛʁ/
hère
gđ
/hɛʁ/
Hươu
non
chưa
bói
sừng
(từ sáu tháng đến một năm tuổi).
Người
cùng khổ
(thường pauvre hère).
Tham khảo
sửa
"
hère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)