Tiếng Anh

sửa
 
aileron

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.lə.ˌrɑːn/

Danh từ

sửa

aileron /ˈeɪ.lə.ˌrɑːn/

  1. (Thường) Số nhiều) (hàng không) cánh nhỏ (có thể lật lên lật xuống được) (ở máy bay).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛl.ʁɔ̃/
  Pháp (Ba Lê)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
aileron
/ɛl.ʁɔ̃/
ailerons
/ɛl.ʁɔ̃/

aileron /ɛl.ʁɔ̃/

  1. Đầu cánh.
  2. Vây cánh (của cá mập... ).
  3. (Giải phẫu) Cánh.
    Aileron du pharynx — cánh hầu
  4. Cánh phụ (máy bay).

Tham khảo

sửa