Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vây cánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəj
˧˧
kajŋ
˧˥
jəj
˧˥
ka̰n
˩˧
jəj
˧˧
kan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəj
˧˥
kajŋ
˩˩
vəj
˧˥˧
ka̰jŋ
˩˧
Danh từ
sửa
vây cánh
Người
cùng
phe cánh
,
bè đảng
.
Có nhiều
vây cánh
.
Muốn có cánh để dễ bề hoành hành trong cơ quan.
Tham khảo
sửa
"
vây cánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)