Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aiguilleter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ.ɡɥi.jə.te/
Ngoại động từ
sửa
aiguilleter
ngoại động từ
(
Hàng hải
)
Như
amarrer
(
Ngành dệt
)
Giắt
len
vào
vải
nền
để
dệt
(dạ).
Tham khảo
sửa
"
aiguilleter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)