Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aiglet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
aiglet
Miếng
kim loại
bịt
đầu
dây
(dây giày... ).
(
Như
)
Aiguillette
.
(
Thực vật học
) Đuôi
sóc
(một kiểu cụm hoa).
Tham khảo
sửa
"
aiglet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)