Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agréger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ɡʁe.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
agréger
ngoại động từ
/a.ɡʁe.ʒe/
Kết
tụ
(các phần tử rắn thành một khối).
Kết nạp
(vào một tổ chức);
tập hợp
.
Trái nghĩa
sửa
Désagréger
Tham khảo
sửa
"
agréger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)