Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.za.ɡʁe.ʒe/

Ngoại động từ sửa

désagréger ngoại động từ /de.za.ɡʁe.ʒe/

  1. Làm tan rã, làm .
    L’humidité désagrége divers corps — sự ẩm ướt làm ra nhiều chất khác nhau
    Désagréger les résistances — làm tan rã mọi sự chống cự

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa