Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agrégation
/a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
agrégation
/a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Số nhiều agrégation
/a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
agrégation
/a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

agrégation gc /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/

  1. Sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối).
  2. Kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ.
    Se présenter à l’agrégation de lettres — dự kỳ thi thạc sĩ văn chương
    Réussir à l’agrégation de mathématiques — đỗ kỳ thi thạc sĩ toán
  3. (Âm nhạc) Sự chồng âm.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa