agrégation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agrégation /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
agrégation /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
Số nhiều | agrégation /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
agrégation /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/ |
agrégation gc /a.ɡʁe.ɡa.sjɔ̃/
- Sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối).
- Kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ.
- Se présenter à l’agrégation de lettres — dự kỳ thi thạc sĩ văn chương
- Réussir à l’agrégation de mathématiques — đỗ kỳ thi thạc sĩ toán
- (Âm nhạc) Sự chồng âm.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agrégation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)