Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
học vị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ʔwk
˨˩
vḭʔ
˨˩
ha̰wk
˨˨
jḭ
˨˨
hawk
˨˩˨
ji
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawk
˨˨
vi
˨˨
ha̰wk
˨˨
vḭ
˨˨
Danh từ
sửa
học vị
Danh vị
cấp
cho một
người
đã
tốt nghiệp
một
trường
đại
học
, hoặc có
trình độ
cao
hơn
.
Học vị
tiến sĩ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
học vị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)