Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʒi.li.te/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít agilité
/a.ʒi.li.te/
agilités
/a.ʒi.li.te/
Số nhiều agilité
/a.ʒi.li.te/
agilités
/a.ʒi.li.te/

agilité gc /a.ʒi.li.te/

  1. Sự nhanh nhẹn; tính hoạt bát, tính lanh lợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa