Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.ʒi.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
agilité
/a.ʒi.li.te/
agilités
/a.ʒi.li.te/
Số nhiều
agilité
/a.ʒi.li.te/
agilités
/a.ʒi.li.te/
agilité
gc
/a.ʒi.li.te/
Sự
nhanh nhẹn
;
tính
hoạt bát
,
tính
lanh lợi
.
Trái nghĩa
sửa
Gaucherie
,
lenteur
,
lourdeur
Tham khảo
sửa
"
agilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)