Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæ.ɡrɪ.ˌɡeɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

aggregative /ˈæ.ɡrɪ.ˌɡeɪ.tɪv/

  1. Tập hợp, kết tập, tụ tập.
  2. sức tập hợp, sức kết tập, , sức tụ tập.

Tham khảo

sửa