agape
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑː.ˈɡɑː.ˌpeɪ/
Hoa Kỳ | [ɑː.ˈɡɑː.ˌpeɪ] |
Tính từ sửa
agape & phó từ /ɑː.ˈɡɑː.ˌpeɪ/
Tham khảo sửa
- "agape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ɡap/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agape /a.ɡap/ |
agapes /a.ɡap/ |
Số nhiều | agape /a.ɡap/ |
agapes /a.ɡap/ |
agape gc /a.ɡap/
Tham khảo sửa
- "agape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)