Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agénésie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
agénésie
gc
(
Sinh vật học
) Sự
ngừng
phát triển
(của phôi).
Sự
vô sinh
, sự
thiếu
khả năng
sinh sản
.
Sự
thiếu
(từ lúc sơ sinh).
Agénésie
ovarienne
— sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh)
Tham khảo
sửa
"
agénésie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)