Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

affrètement

  1. Sự thuê tàu chở hàng.
  2. Hợp đồng thuê tàu chở hàng.
    Affrètement à temps/au voyage — hợp đồng thuê tàu theo thời gian/theo chuyến
    Courtier d’affrètement — người môi giới trong việc thuê tàu

Tham khảo

sửa