Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

affourcher ngoại động từ

  1. (Hàng hải) Thả neo chéo (một con tàu).
  2. (Kỹ thuật) Ghép (bằng) rãnh xoi (hai tấm ván).

Tham khảo

sửa