Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
affourcher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
affourcher
ngoại động từ
(
Hàng hải
)
Thả
neo
chéo
(một con tàu).
(
Kỹ thuật
)
Ghép
(bằng)
rãnh
xoi
(hai tấm ván).
Tham khảo
sửa
"
affourcher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)