affirmatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fiʁ.ma.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | affirmatif /a.fiʁ.ma.tif/ |
affirmatifs /a.fiʁ.ma.tif/ |
Giống cái | affirmative /a.fiʁ.ma.tiv/ |
affirmatifs /a.fiʁ.ma.tif/ |
affirmatif /a.fiʁ.ma.tif/
- Khẳng định; quả quyết.
- Proposition affirmative — mệnh đề khẳng định
- Ton affirmatif — giọng quả quyết
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaaffirmatif
Tham khảo
sửa- "affirmatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)