négatif
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | négatif /ne.ɡa.tif/ |
négatifs /ne.ɡa.tif/ |
Giống cái | négative /ne.ɡa.tiv/ |
négatives /ne.ɡa.tiv/ |
négatif
- Từ chối.
- Réponse négative — trả lời từ chối
- Phủ định.
- Proposition négative — mệnh đề phủ định
- Tiêu cực.
- Morale négative — đạo đức tiêu cực
- (Toán học; vật lý học) Âm nghịch.
- Nombre négatif — số âm
- électricité négative — điện âm
- épreuve négative — (nhiếp ảnh) bản âm
- Géotropisme négatif — (thực vật học) tính hướng đất nghịch
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
négatif /ne.ɡa.tif/ |
négatifs /ne.ɡa.tif/ |
négatif gđ
- (Nhiếp ảnh) Bản âm.
Tham khảo
sửa- "négatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)