Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfɜː.mə.tɪv/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

affirmative /ə.ˈfɜː.mə.tɪv/

  1. Khẳng định; quả quyết.
    an affirmative answer — câu trả lời khẳng định

Danh từ

sửa

affirmative /ə.ˈfɜː.mə.tɪv/

  1. Lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được".
    to answer in the affirmative — trả lời ừ, trả lời được

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fiʁ.ma.tiv/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực affirmative
/a.fiʁ.ma.tiv/
affirmative
/a.fiʁ.ma.tiv/
Giống cái affirmative
/a.fiʁ.ma.tiv/
affirmative
/a.fiʁ.ma.tiv/

affirmative gc /a.fiʁ.ma.tiv/

  1. Xem affirmatif

Tham khảo

sửa