Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miễn thuế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miəʔən
˧˥
tʰwe
˧˥
miəŋ
˧˩˨
tʰwḛ
˩˧
miəŋ
˨˩˦
tʰwe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miə̰n
˩˧
tʰwe
˩˩
miən
˧˩
tʰwe
˩˩
miə̰n
˨˨
tʰwḛ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Miễn
:
khỏi
phải
;
thuế
:
thuế
Động từ
sửa
miễn thuế
Khỏi
phải
đóng thuế
.
Người bán hàng là một bà mẹ anh hùng nên được
miễn thuế
.
Tham khảo
sửa
"
miễn thuế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)