deponent
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪ.ˈpoʊ.nənt/
Nội động từ sửa
deponent nội động từ /dɪ.ˈpoʊ.nənt/
- (Pháp lý) Người làm chứng (sau khi đã thề).
- (Ngôn ngữ học) Động từ trung gian (tiếng Latinh và Hy Lạp).
Tham khảo sửa
- "deponent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)