Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˌdəl.tə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

adulteration /ə.ˌdəl.tə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự pha, sự pha trộn.
  2. Vật bị pha trộn.
  3. Sự làm giả, sự giả mạo (tiền... ).

Tham khảo

sửa