Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.dɔ.ne/

Động từ sửa

adonner tự động từ /a.dɔ.ne/

  1. Miệt mài, mãi .
    S’adonner à l’étude — miệt mài học tập
    S’adonner aux plaisirs — mãi vui chơi
    Un individu adonné à la boisson — anh chàng nhậu nhẹt bê tha

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa