Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /əd.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

admonitory /əd.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

  1. Khiển trách, quở mắng, la rầy.
  2. Răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên.
  3. Cảnh cáo.
    admonitory words — những lời cảnh cáo
  4. Nhắc nhở.

Tham khảo sửa