Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
admiralty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
admiralty
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæd.mə.rəl.ti/
Danh từ
sửa
admiralty
/ˈæd.mə.rəl.ti/
(
Anh
)
Bộ
hải quân
.
first Lord of the
Admiralty
— bộ trưởng bộ hải quân
Chức
đô
đốc
.
Chủ quyền
trên
mặt
biển
.
Tham khảo
sửa
"
admiralty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)