adhésif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.de.zif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adhésif /a.de.zif/ |
adhésifs /a.de.zif/ |
Giống cái | adhésive /a.de.ziv/ |
adhésives /a.de.ziv/ |
adhésif /a.de.zif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adhésif /a.de.zif/ |
adhésifs /a.de.zif/ |
Số nhiều | adhésif /a.de.zif/ |
adhésifs /a.de.zif/ |
adhésif gđ /a.de.zif/
Tham khảo
sửa- "adhésif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)