adhérence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.de.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adhérence /a.de.ʁɑ̃s/ |
adhérences /a.de.ʁɑ̃s/ |
Số nhiều | adhérence /a.de.ʁɑ̃s/ |
adhérences /a.de.ʁɑ̃s/ |
adhérence gc /a.de.ʁɑ̃s/
- Sự dính chặt; sự dính liền; tính dính.
- Sự bám.
- Adhérence des pneus au sol — bánh xe bám đất
- Adhérence anormale du placenta — (y học) nhau bám bất thường
Tham khảo
sửa- "adhérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)