Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adaxial
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæ.ˈdæk.si.əl/
Tính từ
sửa
adaxial
/ˌæ.ˈdæk.si.əl/
Hướng
trục
,
bên
trục
,
gần
trục
,
dính
trục
.
Tham khảo
sửa
"
adaxial
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)