Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ˈdæk.si.əl/

Tính từ

sửa

adaxial /ˌæ.ˈdæk.si.əl/

  1. Hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục.

Tham khảo

sửa